Sparta Praha B | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T B | 33.3% | T X T T T X |
Chrudim | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 11 | 0 | 5 | 68.8% | 7 | 43.8% | 9 | 56.2% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
Sân khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 77.8% | 2 | 22.2% | 7 | 77.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | X X X T X T |
Sparta Praha B | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 4 | 23.5% | 4 | 23.5% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | 2 | 25% | 2 | 25% | ||
Sân khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 22.2% | 2 | 22.2% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | X H H T H H |
Chrudim | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 7 | 4 | 5 | 43.8% | 6 | 37.5% | 7 | 43.8% | ||
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 14.3% | 4 | 57.1% | 1 | 14.3% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 66.7% | 2 | 22.2% | 6 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B H H | 33.3% | X T H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 5 | 1 | 0 | 8 | 9 |
Sân nhà | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Sân khách | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Khách | Vysocina jihlava | ||
CZE D2 | Chủ | FK MAS Taborsko | ||
CZE D2 | Chủ | MFK Karvina |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Chủ | FK MAS Taborsko | ||
CZE D2 | Chủ | SK Prostejov | ||
CZE D2 | Khách | Lisen |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.