Real Oviedo | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 14 | 2 | 17 | 42.4% | 6 | 18.2% | 25 | 75.8% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% | 1 | 6.2% | 14 | 87.5% | ||
Sân khách | 17 | 7 | 0 | 10 | 41.2% | 5 | 29.4% | 11 | 64.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B H B | 16.7% | X X X X H T |
Eibar | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 19 | 2 | 12 | 57.6% | 13 | 39.4% | 18 | 54.5% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 6 | 35.3% | 11 | 64.7% | ||
Sân khách | 16 | 9 | 1 | 6 | 56.2% | 7 | 43.8% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T T | 83.3% | X T X X X T |
Real Oviedo | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 8 | 15 | 10 | 24.2% | 12 | 36.4% | 21 | 63.6% | ||
Sân nhà | 16 | 4 | 7 | 5 | 25% | 6 | 37.5% | 10 | 62.5% | ||
Sân khách | 17 | 4 | 8 | 5 | 23.5% | 6 | 35.3% | 11 | 64.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H B T B | 50.0% | X X X T T T |
Eibar | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 13 | 3 | 17 | 39.4% | 19 | 57.6% | 11 | 33.3% | ||
Sân nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% | 8 | 47.1% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 11 | 68.8% | 4 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T T | 66.7% | X T T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 15 |
Sân nhà | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Sân khách | 6 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 8 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 0 | 1 | 4 | 8 | 1 | 4 | 1 | 4 |
Sân nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 8 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 8 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 3 | 12 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SPA D2 | Khách | Las Palmas | ||
SPA D2 | Chủ | CD Lugo | ||
SPA D2 | Khách | Ibiza Eivissa |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SPA D2 | Chủ | Levante | ||
SPA D2 | Khách | Albacete | ||
SPA D2 | Chủ | Real Zaragoza |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.