FC Chernomorets | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 9 | 0 | 9 | 50% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
Sân nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 11.1% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 88.9% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B B | 50.0% | T X T T X X |
FC Shakhtar Donetsk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 12 | 70.6% | 5 | 29.4% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | 7 | 70% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T T B B | 50.0% | X T T T T T |
FC Chernomorets | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 8 | 3 | 6 | 47.1% | 6 | 35.3% | 6 | 35.3% | ||
Sân nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 11.1% | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 87.5% | 2 | 25% | 3 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T T B H | 50.0% | T T H T T X |
FC Shakhtar Donetsk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% | 7 | 41.2% | 9 | 52.9% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | T X T T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 5 | 5 | 2 | 3 | 5 | 4 | 6 | 6 |
Sân nhà | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Sân khách | 2 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Sân nhà | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | Khách | PFC Oleksandria | ||
UKR D1 | Chủ | FC Vorskla Poltava | ||
UKR D1 | Khách | Kryvbas |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | Chủ | Metalist Kharkiv | ||
UKR D1 | Chủ | FC Lviv | ||
UKR D1 | Khách | Dynamo Kyiv |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.