Queretaro FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 8 | 5 | 15 | 28.6% | 13 | 46.4% | 15 | 53.6% | ||
Sân nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 23.1% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T T B B | 33.3% | T X X X X X |
Cruz Azul | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 15 | 2 | 14 | 48.4% | 19 | 61.3% | 12 | 38.7% | ||
Sân nhà | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
Sân khách | 14 | 4 | 2 | 8 | 28.6% | 11 | 78.6% | 3 | 21.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | X X T X X T |
Queretaro FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 14 | 4 | 10 | 50% | 11 | 39.3% | 6 | 21.4% | ||
Sân nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 53.8% | 5 | 38.5% | 2 | 15.4% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | H X H H H T |
Cruz Azul | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 10 | 5 | 16 | 32.3% | 14 | 45.2% | 7 | 22.6% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 29.4% | 7 | 41.2% | 6 | 35.3% | ||
Sân khách | 14 | 5 | 2 | 7 | 35.7% | 7 | 50% | 1 | 7.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | X X T H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Sân khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D1 | Chủ | Pumas U.N.A.M. | ||
MEX D1 | Khách | Club Tijuana | ||
MEX D1 | Chủ | Tigres UANL |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D1 | Khách | Pachuca | ||
MEX D1 | Khách | Club Leon | ||
MEX D1 | Chủ | Club America |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.