CF Atlante | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 35 | 16 | 5 | 14 | 45.7% | 16 | 45.7% | 19 | 54.3% | ||
Sân nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 52.9% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
Sân khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H T T | 33.3% | X X X T X X |
Leones Negros | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 15 | 2 | 16 | 45.5% | 16 | 48.5% | 17 | 51.5% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 1 | 8 | 43.8% | 10 | 62.5% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 6 | 35.3% | 11 | 64.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T T | 50.0% | X T T T T X |
CF Atlante | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 35 | 16 | 7 | 12 | 45.7% | 17 | 48.6% | 13 | 37.1% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 7 | 41.2% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 18 | 10 | 6 | 2 | 55.6% | 10 | 55.6% | 5 | 27.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B H B | 0.0% | X X X H X X |
Leones Negros | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 10 | 8 | 15 | 30.3% | 13 | 39.4% | 11 | 33.3% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 3 | 8 | 31.2% | 8 | 50% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 29.4% | 5 | 29.4% | 5 | 29.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H B B B T | 16.7% | X X T H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 2 | 1 | 5 | 12 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9 |
Sân khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Tepatitlan de Morelos | ||
MEX D2 | Chủ | Correcaminos UAT | ||
MEX D2 | Khách | Atletico La Paz |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Tlaxcala FC | ||
MEX D2 | Khách | Venados FC | ||
MEX D2 | Chủ | Raya2 Expansion |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.