Monarcas Morelia | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 14 | 3 | 16 | 42.4% | 10 | 30.3% | 23 | 69.7% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% | 5 | 29.4% | 12 | 70.6% | ||
Sân khách | 16 | 4 | 3 | 9 | 25% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B B | 50.0% | X X X T X X |
Celaya FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 24 | 4 | 8 | 66.7% | 13 | 36.1% | 22 | 61.1% | ||
Sân nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 66.7% | 8 | 44.4% | 9 | 50% | ||
Sân khách | 18 | 12 | 2 | 4 | 66.7% | 5 | 27.8% | 13 | 72.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T B T | 66.7% | T X T T X X |
Monarcas Morelia | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 8 | 8 | 17 | 24.2% | 12 | 36.4% | 14 | 42.4% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 4 | 23.5% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 16 | 2 | 7 | 7 | 12.5% | 8 | 50% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B B H H | 0.0% | X X X T X X |
Celaya FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 16 | 7 | 13 | 44.4% | 14 | 38.9% | 14 | 38.9% | ||
Sân nhà | 18 | 7 | 0 | 11 | 38.9% | 8 | 44.4% | 5 | 27.8% | ||
Sân khách | 18 | 9 | 7 | 2 | 50% | 6 | 33.3% | 9 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T T | 66.7% | T X H H H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 1 | 2 | 0 | 3 | 11 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 |
Sân khách | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Pumas Tabasco | ||
MEX D2 | Chủ | Alebrijes de Oaxaca | ||
MEX D2 | Khách | Cimarrones de Sonora |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Mineros de Zacatecas | ||
MEX D2 | Khách | Correcaminos UAT | ||
MEX D2 | Chủ | Atletico La Paz |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.