Atletico La Paz | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 0 | 18 | 40% | 18 | 60% | 10 | 33.3% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 9 | 60% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 15 | 3 | 0 | 12 | 20% | 9 | 60% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | T X X T T T |
Venados FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 19 | 2 | 12 | 57.6% | 13 | 39.4% | 20 | 60.6% | ||
Sân nhà | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% | 6 | 35.3% | 11 | 64.7% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 7 | 43.8% | 9 | 56.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T T T | 50.0% | T X X X X X |
Atletico La Paz | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 10 | 8 | 12 | 33.3% | 11 | 36.7% | 10 | 33.3% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 26.7% | 6 | 40% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 5 | 33.3% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | T X H H H X |
Venados FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 19 | 3 | 11 | 57.6% | 13 | 39.4% | 13 | 39.4% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 16 | 11 | 1 | 4 | 68.8% | 7 | 43.8% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B H T T | 50.0% | T X H X H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 1 | 1 | 7 | 12 |
Sân nhà | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 4 | 10 |
Sân khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Tlaxcala FC | ||
MEX D2 | Chủ | CF Atlante | ||
MEX D2 | Khách | Celaya FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Leones Negros | ||
MEX D2 | Khách | CSyD Dorados de Sinaloa | ||
MEX D2 | Chủ | Cancun FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.