Udon Thani | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 6 | 2 | 10 | 33.3% | 10 | 55.6% | 7 | 38.9% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 7 | 87.5% | 1 | 12.5% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T B | 33.3% | T X T X X T |
Chainat FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 6 | 1 | 12 | 31.6% | 8 | 42.1% | 11 | 57.9% | ||
Sân nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 22.2% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B T B | 16.7% | X X X T X T |
Udon Thani | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% | 6 | 35.3% | 8 | 47.1% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 5 | 62.5% | 1 | 12.5% | ||
Sân khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 88.9% | 1 | 11.1% | 7 | 77.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T B | 66.7% | T X T X T T |
Chainat FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 9 | 3 | 7 | 47.4% | 7 | 36.8% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 22.2% | 2 | 22.2% | 5 | 55.6% | ||
Sân khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 70% | 5 | 50% | 2 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T T B | 33.3% | X T T H H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 9 |
Sân nhà | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Sân khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | 0 | 7 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 | 3 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Chủ | Samut Prakan City | ||
THA L2 | Khách | Chiangmai FC | ||
THA L2 | Chủ | Nakhon Pathom FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Chủ | Chiangmai FC | ||
THA L2 | Khách | Uthai Thani Forest | ||
THA L2 | Chủ | Rayong FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.