Zira FK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 10 | 1 | 16 | 37% | 13 | 48.1% | 13 | 48.1% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | 9 | 64.3% | 5 | 35.7% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T B | 33.3% | X X T H X X |
FC Neftci Baku | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 15 | 1 | 10 | 57.7% | 15 | 55.6% | 12 | 44.4% | ||
Sân nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 69.2% | 10 | 71.4% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T T T B | 50.0% | T X T X T X |
Zira FK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 12 | 1 | 14 | 44.4% | 12 | 44.4% | 12 | 44.4% | ||
Sân nhà | 14 | 4 | 1 | 9 | 28.6% | 6 | 42.9% | 6 | 42.9% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | X T T T X X |
FC Neftci Baku | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 13 | 1 | 13 | 48.1% | 5 | 18.5% | 10 | 37% | ||
Sân nhà | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 4 | 28.6% | 5 | 35.7% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 1 | 7.7% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T H | 50.0% | X X T H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 6 | 9 | 2 | 0 | 14 | 16 |
Sân nhà | 4 | 4 | 5 | 1 | 0 | 6 | 11 |
Sân khách | 6 | 2 | 4 | 1 | 0 | 8 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 1 | 2 | 6 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 6 | 1 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 8 | 2 | 12 | 8 |
Sân nhà | 1 | 6 | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 8 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AZE D1 | Khách | Qabala | ||
AZE D1 | Chủ | Sabail | ||
AZE D1 | Khách | Qarabag |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AZE D1 | Khách | Standard Sumgayit | ||
AZE D1 | Chủ | Qabala | ||
AZE CUP | Khách | Turan Tovuz |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.