Dữ liệu đội bóng Lok. Leipzig vs Energie Cottbus đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 2 | 1.5 | Ghi bàn | 1.6 |
0.7 | Mất bàn | 0.3 | 1.2 | Mất bàn | 1 |
10.3 | Bị sút cầu môn | 5 | 9.5 | Bị sút cầu môn | 8.1 |
7.7 | Phạt góc | 4 | 5.2 | Phạt góc | 4.4 |
3 | Thẻ vàng | 2 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
61% | Phạm lỗi | 47% | 55% | Phạm lỗi | 47% |
Lok. Leipzig
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Energie Cottbus
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 15
- 8
- 17
- 15
- 9
- 11
- 9
- 23
- 28
- 28
- 20
- 11
- 12
- 20
- 9
- 15
- 18
- 11
- 9
- 15
- 24
- 25
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Lok. Leipzig (61 Trận đấu) | Energie Cottbus (61 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 10 | 7 | 17 | 9 |
HT hòa/FT thắng | 6 | 5 | 4 | 5 |
HT thua/FT thắng | 1 | 4 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 0 | 4 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 4 | 3 | 5 |
HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 6 | 3 | 1 | 2 |
HT thua/FT thua | 2 | 4 | 3 | 5 |