Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 3-1 |
1-1 |
4-2 |
FC Lokomotive Leipzig | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 1-1 |
1-1 |
7-3 |
FC Lokomotive Leipzig | H | ||||||||
GER Reg |
|
FC Lokomotive Leipzig | 1-3 |
0-2 |
3-6 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
FC Lokomotive Leipzig | 1-1 |
1-1 |
2-4 |
Energie Cottbus | H | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 2-2 |
0-2 |
4-1 |
FC Lokomotive Leipzig | H | ||||||||
GER Reg |
|
FC Lokomotive Leipzig | 3-2 |
0-1 |
9-3 |
Energie Cottbus | T | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 2-0 |
1-0 |
3-1 |
FC Lokomotive Leipzig | B | ||||||||
GER Reg |
|
FC Lokomotive Leipzig | 0-0 |
0-0 |
3-6 |
Energie Cottbus | H | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 2-1 |
1-0 |
- |
FC Lokomotive Leipzig | B | ||||||||
GER Reg |
|
FC Lokomotive Leipzig | 1-1 |
1-1 |
2-7 |
Energie Cottbus | H | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER Reg |
|
Chemnitzer | 0-2 |
0-1 |
2-6 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 2-1 |
1-0 |
- |
Berliner AK 07 | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 2-0 |
2-0 |
2-4 |
BSG Chemie Leipzig | B | ||||||||
GER Reg |
|
ZFC Meuselwitz | 1-1 |
1-1 |
- |
Energie Cottbus | H | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 5-0 |
4-0 |
3-1 |
Lichtenberg 47 | B | ||||||||
GER Reg |
|
FSV luckenwalde | 1-0 |
1-0 |
8-7 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 0-2 |
0-0 |
9-2 |
VSG Altglienicke | B | ||||||||
INT CF |
|
Erzgebirge Aue | 3-1 |
1-1 |
- |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
SV Babelsberg 03 | 0-1 |
0-0 |
2-2 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
Rot-Weiss Erfurt | 2-2 |
0-1 |
5-2 |
Energie Cottbus | H | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 4-0 |
2-0 |
- |
Germania Halberstadt | B | ||||||||
GER LS |
|
Energie Cottbus | 2-1 |
0-1 |
11-1 |
SV Babelsberg 03 | B | ||||||||
GER Reg |
|
Berliner FC Dynamo | 4-1 |
0-0 |
3-2 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 3-1 |
0-0 |
8-1 |
Greifswalder FC | B | ||||||||
GER Reg |
|
1 Tennis Borussia Berlin | 0-4 |
0-1 |
3-7 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 2-1 |
1-1 |
13-1 |
BFC Viktoria 1889 | B | ||||||||
GER Reg |
|
Hertha BSC Berlin Youth | 0-5 |
0-2 |
4-5 |
Energie Cottbus | B | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 3-1 |
1-1 |
4-2 |
FC Lokomotive Leipzig | B | ||||||||
GER Reg |
|
Carl Zeiss Jena | 1-1 |
0-1 |
4-8 |
Energie Cottbus | H | ||||||||
GER Reg |
|
Energie Cottbus | 3-1 |
2-0 |
- |
Chemnitzer | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lok. Leipzig | Chủ | ||||||||||||||
Energie Cottbus | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.