Lok. Leipzig | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 13 | 1 | 9 | 56.5% | 13 | 56.5% | 8 | 34.8% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 6 | 50% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 7 | 63.6% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T B | 50.0% | X X X T T T |
Energie Cottbus | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 15 | 1 | 7 | 65.2% | 13 | 56.5% | 9 | 39.1% | ||
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 81.8% | 8 | 72.7% | 2 | 18.2% | ||
Sân khách | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | X T X X T X |
Lok. Leipzig | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 7 | 2 | 14 | 30.4% | 7 | 30.4% | 14 | 60.9% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 1 | 7 | 33.3% | 2 | 16.7% | 10 | 83.3% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 27.3% | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T B | 33.3% | X X H X T X |
Energie Cottbus | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 12 | 2 | 9 | 52.2% | 10 | 43.5% | 10 | 43.5% | ||
Sân nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | 7 | 63.6% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 3 | 25% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | H H T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 7 | 3 | 3 | 12 | 29 |
Sân nhà | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 7 | 18 |
Sân khách | 2 | 3 | 5 | 1 | 0 | 5 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 2 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 5 | 1 | 2 | 5 | 8 | 2 | 12 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 2 | 7 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 7 | 4 | 1 | 1 | 3 | 9 | 3 | 10 |
Sân nhà | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 |
Sân khách | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | BSG Chemie Leipzig | ||
GER Reg | Chủ | VSG Altglienicke | ||
GER Reg | Khách | FSV luckenwalde |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | ||
GER Reg | Khách | BFC Viktoria 1889 | ||
GER Reg | Chủ | Tennis Borussia Berlin |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.